Tháng 12 là khoảng thời gian tuyệt đẹp dành cho các chuyến du lịch, thư giãn sau một năm lo toan, bộn bề với công việc. Bạn đã có dự định đi đâu dịp này chưa? Ngắm hoa cải vàng ở các tỉnh phía Bắc, lên Đà Lạt ngắm rừng hoa, đến Malaysia thoả sức mua sắm tại lễ hội Malaysia Year End Sale hay đón giáng sinh tại đảo quốc Sư tử?
Tham khảo Bảng giá vé máy bay Jetstargiare tháng 12 năm 2015, chọn cho mình một điểm đến, đặt mua vé máy bay giá rẻ và nhanh chân khám phá những nẻo đường mới bạn nhé!
>> Bảng giá vé máy bay Jetstargiare mới nhất
Điểm đi | Quá cảnh | Điểm đến | Giá vé (VNĐ) | Ngày bay |
---|---|---|---|---|
Hà Nội (HAN) 08:45 |
TP.HCM (SGN) 10:50 – 14:00 |
Đồng Hới (VDH) 15:25 |
Từ 1,495,000 VND | Thứ 3, 5, 6,7,CN |
Hà Nội (HAN) 12:05 |
_ |
Đà Nẵng (DAD) 13:25 |
Từ 470,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 12:00 |
TP.HCM (SGN) 14:05 – 16:55 |
Nha Trang (CXR) 18:00 |
Từ 1,235,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 06:30 |
TP.HCM (SGN) 08:35 – 11:30 |
Phú Quốc (PQC) 12:35 |
Từ 1,545,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 06:30 |
TP.HCM (SGN) 08:35 – 11:15 |
Quy Nhơn (UIH) 12:25 |
Từ 1,545,000VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 06:30 |
_ |
TP.HCM (SGN) 08:35 |
Từ 890,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 07:15 |
_ |
Đà Lạt (DLI) 09:05 |
Từ 249,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 08:45 |
TP.HCM (SGN) 10:50 – 13:05 |
Chu Lai (VCL) 14:25 |
Từ 1,545,000 VND | Thứ 3,5, 6, 7 |
– Các chuyến bay quốc tế – | ||||
Hà Nội (HAN) 07:40 |
TP. HCM (SGN) 09:30 – 11:45 |
Singapore (SIN) 15:15 |
Từ 1,447,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 09:35 |
_ |
Hồng Kông (HKG) 12:25 |
Từ 490,000 VND | 2,5,CN |
Hà Nội (HAN) 10:30 |
_ |
Bangkok (BKK) 12:20 |
Từ 200,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 08:45 |
TP.HCM (SGN) + Singapore (SIN) |
Darwin (DRW) 05:20 (+1) |
Từ 3,139,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 11:35 |
Bangkok (BKK) + Singapore (SIN) |
Perth (PER) 07:40 (+1) |
Từ 3,871,000 VND | Thứ 2, 4, 6, 7, CN |
Hà Nội (HAN) 10:30 |
Bangkok (BKK) + Singapore (SIN) |
Jakarta (CGK) 08:35 (+1) |
Từ 2,192,000 VND | Hàng ngày |
Hà Nội (HAN) 09:35 |
Hong Kong (HKG) 12:25 – 20:45 |
Osaka (KIX) 01:10 (+1) |
Từ 2,284,000 VND | Thứ 2, 5, CN |
Hà Nội (HAN) 09:35 |
Hong Kong (HKG) 12:25 – 13:55 |
Tokyo (NRT) 18:50 |
Từ 3,436,000 VND | Thứ 2, 5, CN |
Điểm đi | Quá cảnh | Điểm đến | Giá vé (VNĐ) | Ngày bay |
---|---|---|---|---|
TP. HCM (SGN) 11:55 |
_ |
Chu Lai (VCL) 13:10 |
Từ 550,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 05:35 |
_ |
Đà Nẵng (DAD) 06:55 |
Từ 270,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 14:00 |
_ |
Đồng Hới (VDH) 15:35 |
Từ 500,000 VND | Thứ 3, 5, 6,7, CN |
TP. HCM (SGN) 06:30 |
_ |
Buôn Ma Thuột (BMV) 07:25 |
Từ 190,000 VND | Thứ 3, 5, 6,7, CN |
TP. HCM (SGN) 11:15 |
_ |
Quy Nhơn (UIH) 12:25 |
Từ 550,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 06:50 |
_ |
Hải Phòng (HPH) 08:50 |
Từ 590,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 07:15 |
_ |
Huế (HUI) 08:40 |
Từ 470,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 06:00 |
_ |
Hà Nội (HAN) 08:05 |
Từ 795,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 14:55 |
_ |
Tuy Hòa (TBB) 15:55 |
Từ 550,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 06:40 |
_ |
Vinh (VII) 08:30 |
Từ 590,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 11:30 |
_ |
Thanh Hóa (THD) 13:30 |
Từ 690,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 11:30 |
_ |
Phú Quốc (PQC) 12:35 |
Từ 550,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 16:55 |
_ |
Nha Trang (CRX) 18:00 |
Từ 190,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:15 |
Huế (HUI) 08:40 – 11:25 |
Đà Lạt (DLI) 12:30 |
Từ 1,125,000 VND | Thứ 4, 6, CN |
TP.HCM (SGN) 18:10 |
_ |
Pleiku (PXU) 19:20 |
Từ 99,000 VND | Hàng ngày |
– Các chuyến bay quốc tế – | ||||
TP. HCM (SGN) 07:10 |
Singapore (SIN) + Melbourne (MEL) |
Auckland (AKL) 18:25 (+1) |
Từ 11,538,000 VND | Thứ 7 |
TP. HCM (SGN) 07:10 |
Singapore (SIN) + Melbourne (MEL) |
Adelaide (ADL) 09:30 (+1) |
Từ 6,729,000 VND | Thứ 2, 5, 6, 7, CN |
TP. HCM (SGN) 07:10 |
Singapore (SIN) 10:10 – 23:05 |
Darwin (DRW) 05:20 (+1) |
Từ 6,729,000 VND | Hàng ngày |
TP. HCM (SGN) 07:10 |
Singapore (SIN) 10:10 – 21:00 |
Melbourne (MEL) 06:20 (+1) |
Từ 5,338,000 VND | Thứ 2, 3, 5, 6, 7, CN |
TP. HCM (SGN) 15:45 |
Singapore (SIN) + Melbourne (MEL) |
Sydney (SYD) 12:05 (+1) |
Từ 7,764,000 VND | Thứ 2, 5, 6, 7, CN |
TP. HCM (SGN) 15:45 |
Singapore (SIN) + Melbourne (MEL) |
Gold Coast (OOL) 16:05 (+1) |
Từ 7,762,000 VND | Thứ 2, 5, 6, 7, CN |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore(SIN) 10:10 – 17:50 |
Perth (PER) 23:10 |
Từ 3,253,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 08:55 |
Singapore (SIN) + Melbourne (MEL) |
Hobart (HBA) 9:45 (+1) |
Từ 6,652,000 VND | Thứ 2, 5, 6, 7, CN |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore(SIN) 10:10 – 12:55 |
Jakarta (CGK) 13:55 |
Từ 1,181,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 08:55 |
Singapore(SIN) 12:00 – 05:00 |
Bali (DPS) 08:00 (+1) |
Từ 1,957,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore(SIN) 10:10 – 18:50 |
Surabaya (SUB) 20:10 |
Từ 1,713,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore(SIN) 10:10 – 15:10 |
Medan (KNO) 15:40 |
Từ 2,034,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore(SIN) 10:10 – 18:10 |
Medan (KNO) 15:40 |
Từ 1,857,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore (SIN) 10:10 – 12:25 |
Pekanbaru (PKU) 13:25 |
Từ 1,375,000 VND | Thứ 2, 4, 7, CN |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore (SIN) 10:10 – 12:25 |
Palembang (PLM) 13:30 |
Từ 1,486,000 VND | Thứ 2,3,4,5,6,7 |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore (SIN) 10:10 – 15:10 |
Penang (PEN) 16:40 |
Từ 1,486,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
_ |
Singapore(SIN) 10:10 |
Từ 390,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore(SIN) 10:10 – 18:00 |
Kuala Lumpur (KUL) 19:10 |
Từ 775,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore(SIN) 10:10 – 16:35 |
Manila (MNL) 20:10 |
Từ 4,045,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore(SIN) 10:10 – 15:45 |
Hong Kong (HKG) 19:45 |
Từ 2,289,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 13:10 |
_ |
Bangkok (BKK) 14:40 |
Từ 430,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore(SIN) 10:10 – 20:30 |
Phuket (HKT) 21:20 |
Từ 1,096,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore(SIN) 10:10 – 18:30 |
Hàng Châu (HGH) 23:35 |
Từ 3,302,000 VND | Thứ 2, 3, 5, 7 |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore (SIN) 10:05 – 18:10 |
Phnom Penh (PNH) 19:15 |
Từ 1,857,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore (SIN) 10:05 – 13:55 |
Siem Reap (REP) 15:15 |
Từ 3,254,000 VND | Hàng ngày |
TP.HCM (SGN) 09:10 |
_ |
Macao (MFM) 12:45 |
Từ 1,015,000 VND | Thứ 2, 3, 6,7 |
TP.HCM (SGN) 07:10 |
Singapore (SIN) 10:10 – 17:05 |
Yangon (RGN) 18:35 |
Từ 1,579,000 VND | Hàng ngày |
Lưu ý:
+ Giá vé máy bay Jetstargiare một chiều chưa bao gồm thuế, phí (chênh lệch tùy vào thời điểm đặt vé).
+ Còn nhiều hành trình với giờ khởi hành khác nhau đang được hãng khai thác. Bạn vui lòng liên hệ phòng vé Vietnam Booking để được tư vấn chọn những chuyến bay, giờ bay phù hợp nhất!
Để đặt mua những tấm vé máy bay đi Đà Nẵng, vé máy bay đi Phú Quốc, vé máy bay đi Hà Nội, vé máy bay đi Bangkok, Singapore, Kuala Lumpur… bạn có thể truy cập website: jetstargiare.com chọn hành trình bay (một chiều/ khứ hồi), chọn điểm đi/ điểm đến, thời gian khởi hành/ ngày về và số người bay. Sau đó, click Tìm kiếm chuyến bay và tiến hành đặt vé, thanh toán.
Hoặc, bạn nhanh tay liên hệ Vietnam Booking – Đại lý vé Jetstargiare để được các nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi tư vấn hành trình và "book vé Jetstar giá rẻ cho hành trình du lịch sắp tới. Đặt vé càng sớm, giá vé càng rẻ!